Có 1 kết quả:

磨蹭 mó ceng ㄇㄛˊ

1/1

mó ceng ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to rub lightly
(2) to move slowly
(3) to dawdle
(4) to dillydally
(5) to pester
(6) to nag

Bình luận 0