Có 1 kết quả:
磨蹭 mó ceng ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rub lightly
(2) to move slowly
(3) to dawdle
(4) to dillydally
(5) to pester
(6) to nag
(2) to move slowly
(3) to dawdle
(4) to dillydally
(5) to pester
(6) to nag
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0